PHÒNG GD&ĐT LỆ THỦY CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG
MẦM NON AN THỦY Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
An
Thủy, ngày 25, tháng 09 năm 2018
BẢNG TỔNG HỢP KẾT
QUẢ
THEO DÕI BIỂU ĐỒ
PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ LẦN I
NĂM HỌC 2018 – 2019
TT
|
Tên nhóm, lớp
|
Số trẻ được TDBĐ
|
Trong đó
|
Trẻ cân nặng bình thường
|
Trẻ SDD thể nhẹ cân
|
Trẻ chiều cao bình thường
|
Trẻ SDD thể thấp còi
|
1
|
Lớn 1
|
41
|
40
|
1
|
39
|
2
|
2
|
Lớn 2
|
43
|
42
|
1
|
41
|
2
|
3
|
Lớn 3
|
21
|
20
|
1
|
21
|
0
|
4
|
Lớn 4
|
27
|
26
|
1
|
27
|
0
|
5
|
Lớn 5
|
28
|
27
|
1
|
28
|
0
|
6
|
Nhỡ 1
|
24
|
24
|
0
|
22
|
2
|
7
|
Nhỡ 2
|
24
|
22
|
2
|
22
|
2
|
8
|
Nhỡ 3
|
24
|
23
|
1
|
24
|
0
|
9
|
Nhỡ 4
|
19
|
18
|
1
|
17
|
2
|
10
|
Nhỡ 5
|
20
|
19
|
1
|
18
|
2
|
11
|
Bé 1
|
34
|
30
|
4
|
29
|
5
|
12
|
Bé 2
|
32
|
29
|
3
|
29
|
3
|
13
|
Bé 3
|
31
|
29
|
2
|
29
|
2
|
14
|
Bé 4
|
26
|
24
|
2
|
24
|
2
|
15
|
Bé 5
|
27
|
24
|
3
|
25
|
2
|
16
|
Bé 6
|
26
|
24
|
2
|
24
|
2
|
CỘNG MG
|
447
|
421
|
26
|
419
|
28
|
1
|
Nhà trẻ
1
|
33
|
31
|
2
|
29
|
4
|
2
|
Nhà trẻ
2
|
13
|
11
|
2
|
13
|
0
|
3
|
Nhà trẻ
3
|
25
|
23
|
2
|
22
|
3
|
CỘNG NT
|
71
|
65
|
6
|
64
|
7
|
TỔNG CỘNG
|
518
|
486
|
32
|
483
|
35
|
TỔNG
HỢP CHUNG:
- Toàn trường: SDDNC: 32/518 chiếm
tỷ lệ 6,2%
SDDTC:
35/518 chiếm tỷ lệ 6,8%
-
Mẫu giáo: SDDNC: 26/447 chiếm
tỷ lệ 5,8%
SDDTC:
28/447 chiếm tỷ lệ 6,3%
-
Nhà trẻ: SDDNC: 6/71 chiếm tỷ lệ 8,4%
SDDTC: 7/71 chiếm tỷ lệ
9,9%
NGƯỜI
LẬP HIỆU
TRƯỞNG
(Đã ký)
Phạm Thị Phương Phan
Thị Dược