Công khai
cơ sở giáo dục năm học 2019-20120. Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28
tháng 12 năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT
LỆ THỦY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẦM NON AN THỦY Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở
giáo dục mầm non,
năm học 2019-2020
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
19
|
Số m2/trẻ
em
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên
cố
|
18
|
55m2/phòng
|
2
|
Phòng học bán
kiên cố
|
01
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
03
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
8644m2
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
3376m2
|
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích
phòng sinh hoạt chung (m2)
|
55 m2
|
|
2
|
Diện tích
phòng ngủ (m2)
|
55m2
|
|
3
|
Diện tích
phòng vệ sinh (m2)
|
4m2
|
|
4
|
Diện tích hiên
chơi (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)
|
|
|
6
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc
phòng đa chức năng (m2)
|
|
|
7
|
Diện tích nhà
bếp và kho (m2)
|
55 m2
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính:
bộ)
|
19
|
19/19
nhóm lớp
|
1
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi, tối
thiểu hiện có theo quy định
|
19
|
|
2
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi, tối
thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
VIII
|
Tổng số đồ chơi ngoài trời
|
03
|
03
|
IX
|
Tổng số thiết bị điện
tử, tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi
tính, máy chiếu, máy sảnh kỹ thuật sô…v.v)
|
19
|
|
X
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
(Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy đinh)
|
|
|
1
|
Ti vi
|
8
|
|
2
|
Nhạc cụ ( Đàn piano)
|
02
|
|
3
|
Máy phô tô
|
0
|
|
5
|
Catsset
|
0
|
|
6
|
Đầu Video/đầu
đĩa
|
07
|
|
7
|
Thiết bị khác
|
|
|
8
|
Đồ chơi ngoài
trời
|
15
|
|
9
|
Bàn ghế đúng
quy cách
|
217
|
|
10
|
Thiết bị khác…
|
01
|
|
..
|
…..
|
|
|
|
|
Số lượng (m2)
|
XI
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
4m2
|
|
4m2
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số
14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết
định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ
sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
|
Có
|
Không
|
XII
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XIII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIV
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XVI
|
Tường rào xây
|
x
|
|
..
|
...
|
|
|
An Thủy, ngày 10 tháng 09 năm
2019
Thủ trưởng
đơn vị
(Đã ký)
Phan Thị Dược