PHÒNG GD&ĐT LỆ THỦY
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG
MẦM NON AN
THỦY
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
An Thủy, ngày
25, tháng 03 năm 2019
BẢNG
TỔNG HỢP KẾT QUẢ
THEO
DÕI BIỂU ĐỒ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ LẦN III
NĂM
HỌC 2018 – 2019
TT
|
Tên
nhóm, lớp
|
Số
trẻ được TDBĐ
|
Trong
đó
|
Trẻ
cân nặng bình thường
|
Trẻ
SDD thể nhẹ cân
|
Trẻ
chiều cao bình thường
|
Trẻ
SDD thể thấp còi
|
1
|
Lớn 1
|
40
|
39
|
1
|
38
|
2
|
2
|
Lớn 2
|
44
|
43
|
1
|
42
|
2
|
3
|
Lớn 3
|
21
|
20
|
1
|
21
|
0
|
4
|
Lớn 4
|
28
|
27
|
1
|
28
|
0
|
5
|
Lớn 5
|
28
|
28
|
0
|
28
|
0
|
6
|
Nhỡ 1
|
24
|
23
|
1
|
23
|
1
|
7
|
Nhỡ 2
|
24
|
22
|
2
|
22
|
2
|
8
|
Nhỡ 3
|
23
|
22
|
1
|
23
|
0
|
9
|
Nhỡ 4
|
19
|
18
|
1
|
17
|
2
|
10
|
Nhỡ 5
|
20
|
19
|
1
|
19
|
1
|
11
|
Bé 1
|
34
|
31
|
3
|
30
|
4
|
12
|
Bé 2
|
32
|
30
|
2
|
29
|
3
|
13
|
Bé 3
|
32
|
31
|
1
|
31
|
1
|
14
|
Bé 4
|
25
|
24
|
1
|
24
|
1
|
15
|
Bé 5
|
26
|
24
|
2
|
24
|
2
|
16
|
Bé 6
|
26
|
25
|
1
|
25
|
1
|
CỘNG MG
|
446
|
426
|
20
|
424
|
22
|
1
|
Nhà trẻ 1
|
33
|
32
|
1
|
31
|
2
|
2
|
Nhà trẻ 2
|
15
|
14
|
1
|
15
|
0
|
3
|
Nhà trẻ 3
|
26
|
25
|
1
|
24
|
2
|
CỘNG NT
|
74
|
71
|
3
|
70
|
4
|
TỔNG CỘNG
|
520
|
497
|
23
|
494
|
26
|
TỔNG HỢP CHUNG:
- Toàn trường: SDDNC: 23/520 chiếm tỷ lệ 4,4%
SDDTC: 26/520 chiếm tỷ lệ 5,0%
- Mẫu giáo: SDDNC: 20/446 chiếm tỷ
lệ 4,5%
SDDTC: 22/446 chiếm tỷ lệ 4,9%
- Nhà trẻ:
SDDNC: 3/74 chiếm tỷ lệ 4,1%
SDDTC: 4/74 chiếm tỷ lệ 5,4%
NGƯỜI
LẬP HIỆU
TRƯỞNG
(Đã
ký)
Phạm Thị Phương
Phan Thị Dược