PHÒNG GD&ĐT LỆ THỦY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG
MẦM NON AN
THỦY Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
An Thủy, ngày
25, tháng 12 năm 2018
BẢNG
TỔNG HỢP KẾT QUẢ
THEO
DÕI BIỂU ĐỒ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ LẦN II
NĂM
HỌC 2018 – 2019
TT
|
Tên
nhóm, lớp
|
Số
trẻ được TDBĐ
|
Trong
đó
|
Trẻ
cân nặng bình thường
|
Trẻ
SDD thể nhẹ cân
|
Trẻ
chiều cao bình thường
|
Trẻ
SDD thể thấp còi
|
1
|
Lớn 1
|
41
|
40
|
1
|
39
|
2
|
2
|
Lớn 2
|
43
|
42
|
1
|
41
|
2
|
3
|
Lớn 3
|
21
|
20
|
1
|
21
|
0
|
4
|
Lớn 4
|
27
|
26
|
1
|
27
|
0
|
5
|
Lớn 5
|
28
|
28
|
0
|
28
|
0
|
6
|
Nhỡ 1
|
24
|
23
|
1
|
23
|
1
|
7
|
Nhỡ 2
|
24
|
22
|
2
|
22
|
2
|
8
|
Nhỡ 3
|
24
|
23
|
1
|
24
|
0
|
9
|
Nhỡ 4
|
19
|
18
|
1
|
17
|
2
|
10
|
Nhỡ 5
|
20
|
19
|
1
|
19
|
1
|
11
|
Bé 1
|
34
|
30
|
4
|
30
|
4
|
12
|
Bé 2
|
32
|
30
|
2
|
29
|
3
|
13
|
Bé 3
|
32
|
30
|
2
|
31
|
1
|
14
|
Bé 4
|
25
|
24
|
1
|
23
|
2
|
15
|
Bé 5
|
27
|
25
|
2
|
25
|
2
|
16
|
Bé 6
|
26
|
24
|
2
|
25
|
1
|
CỘNG MG
|
447
|
424
|
23
|
424
|
23
|
1
|
Nhà trẻ 1
|
33
|
32
|
1
|
30
|
3
|
2
|
Nhà trẻ 2
|
13
|
12
|
1
|
13
|
0
|
3
|
Nhà trẻ 3
|
25
|
24
|
1
|
23
|
2
|
CỘNG NT
|
71
|
68
|
3
|
66
|
5
|
TỔNG CỘNG
|
518
|
492
|
26
|
490
|
28
|
TỔNG HỢP CHUNG:
- Toàn trường: SDDNC: 26/518 chiếm tỷ lệ 5,0%
SDDTC: 28/518 chiếm tỷ lệ 5,1%
- Mẫu giáo: SDDNC: 23/447 chiếm tỷ
lệ 5,1%
SDDTC: 23/447 chiếm tỷ lệ 5,1%
- Nhà trẻ:
SDDNC: 3/71 chiếm tỷ lệ 4,2%
SDDTC: 5/71 chiếm tỷ lệ 7,0%
NGƯỜI
LẬP
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Phạm
Thị Phương
Phan Thị Dược